99 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
Tìm thấy:
|
|
|
3.
Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột
/ Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn
.- H. : Giáo dục , 2014
.- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiểu học. 3. Trung học cơ sở. 4. Kiến thức khoa học.
I. Đào Văn Toàn. II. Trần Thanh Sơn. III. Phạm Ngọc Định. IV. Bùi Việt Hùng.
372.35 DVT.TL 2014
|
ĐKCB:
NV.00832
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00833
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00834
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00836
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Giáo dục môi trường
: Tài liệu đào tạo (trình độ cao đẳng - đại học sư phạm) và bồi dưỡng giáo viên tiểu học
/ Lê Văn Trưởng, Nguyễn Kim Tiến ( tổng ch.b); Nguyễn Song Hoan, Nguyễn Quốc Tuấn
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006
.- 124tr. ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Phát triển Giáo viên tiểu học Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, nhiệm vụ và nội dung giáo dục môi trường (GDMT) trong trường tiểu học. Vai trò của các môn học về tự nhiên và xã hội trong GDMT. Tích hợp GDMT và phương pháp GDMT trong dạy học các môn học về tự nhiên xã hội.
1. Giáo dục. 2. Môi trường. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Nguyễn Kim Tiến. II. Nguyễn Song Hoan. III. Nguyễn Quốc Tuấn.
372.35 NKT.GD 2006
|
ĐKCB:
TK.01206
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
PHẠM, THU HÀ Thiết kế bài giảng khoa học 5
. T.2
.- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2016
.- 170 tr. : bảng ; 24 cm
Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn khoa học lớp 5 với các phần: sự biến đổi của chất, sử dụng năng lượng, thực vật và động vật, môi trường và tài nguyên thiên nhiên ISBN: 9786045519042 / 25000 VND
1. Khoa học.
372.35 5PTH.T2 2016
|
ĐKCB:
NV.00594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00597
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
PHẠM THU HÀ Thiết kế bài giảng khoa học 5
. T.1
/ Phạm Thu Hà
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2006
.- 162tr : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình Khoa học lớp 5 theo các chuyên đề: con người và sức khỏe, vật chất và năng lượng / 18.000đ
1. Bài giảng. 2. Khoa học. 3. Lớp 5. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. Thiết kế.
372.35044 5PTH.T1 2006
|
ĐKCB:
NV.00589
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
NV.00590
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00591
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00592
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00593
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2014
.- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000606 / 11000đ
1. Lớp 5. 2. Khoa học.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái.
372.35 5BPN.KH 2014
|
ĐKCB:
GK.00874
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00875
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00876
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00877
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00878
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00879
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00880
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00881
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00886
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00887
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00888
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00889
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00890
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00891
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00892
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00893
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00894
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00896
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
10.
MAI SỸ TUẤN Vở bài tập khoa học 4
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 71tr. : minh hoạ ; 24cm
ISBN: 9786045460191 / 16000đ
1. Vở bài tập. 2. Lớp 4. 3. Khoa học.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phan Thị Thanh Hội.
372.35 4MST.VB 2023
|
ĐKCB:
GK.00764
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00765
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00766
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00767
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00768
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00769
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00770
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00771
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00773
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Công nghệ 4
: Sách giáo khoa
/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 63tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350268 / 9.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Công nghệ. 3. Lớp 4. 4. [Công nghệ] 5. |Công nghệ|
I. Lê Xuân Quang. II. Nguyễn Bích Thảo. III. Vũ Thị Ngọc Thủy. IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
372.35 4LHH.CN 2023
|
ĐKCB:
GK.00634
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00636
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00637
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00638
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00639
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00640
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00643
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Công nghệ 4
: Sách giáo viên
/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 64tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040349781 / 14.000đ
1. Sách giáo viên. 2. Công nghệ. 3. Lớp 4. 4. [Công nghệ] 5. |Công nghệ|
I. Lê Huy Hoàng. II. Đặng Văn Nghĩa. III. Đồng Huy Giới.
372.35 4LHH.CN 2023
|
ĐKCB:
NV.00465
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00466
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00467
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00468
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00469
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00470
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00471
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00474
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
|