Thư viện Trường TH Số 1 Bình Nghi
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
99 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 NVH.PP 2014
    ĐKCB: NV.00874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00877 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00878 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM NGỌC ĐỊNH
     Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học / Phạm Ngọc Định, Nguyễn Ngọc Yến, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2014 .- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 103
  Tóm tắt: Trình bày về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học một số chủ đề trong môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học

  1. Xã hội.  2. Tiểu học.  3. Tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Phương pháp giảng dạy.
   I. Lương Việt Thái.   II. Nguyễn Ngọc Yến.
   372.35 PND.PP 2014
    ĐKCB: NV.00850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00854 (Sẵn sàng)  
3. Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột / Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
  Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Kiến thức khoa học.
   I. Đào Văn Toàn.   II. Trần Thanh Sơn.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Bùi Việt Hùng.
   372.35 DVT.TL 2014
    ĐKCB: NV.00832 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00833 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00836 (Sẵn sàng)  
4. Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường : Dành cho giáo viên tiểu học / B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 231tr. : ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số hoạt động ngoài giờ lên lớp với nội dung "thân thiện với môi trường" dành cho giáo viên tiểu học gồm 50 môdun về nội dung: phương pháp xây dựng trường học xanh, sạch, đẹp; xây dựng lối sống lành mạnh, tìm hiểu về môi trường thiên nhiên và mối quan hệ giữa các sinh vật trong hệ sinh thái, giữ gìn và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, xây dựng tình yêu động vật, thực vật...
/ 38.000đ

  1. Tiểu học.  2. Môi trường.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Hoạt động ngoại khoá.
   I. Phạm Diệp Huệ Hương.   II. Ngô Thị Tuyên.   III. Nguyễn Đăng Tùng.   IV. Trương Xuân Cảnh.
   372.35 PDHH.HD 2009
    ĐKCB: TK.01292 (Sẵn sàng)  
5. Giáo dục môi trường : Tài liệu đào tạo (trình độ cao đẳng - đại học sư phạm) và bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Lê Văn Trưởng, Nguyễn Kim Tiến ( tổng ch.b); Nguyễn Song Hoan, Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 124tr. ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Phát triển Giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, nhiệm vụ và nội dung giáo dục môi trường (GDMT) trong trường tiểu học. Vai trò của các môn học về tự nhiên và xã hội trong GDMT. Tích hợp GDMT và phương pháp GDMT trong dạy học các môn học về tự nhiên xã hội.

  1. Giáo dục.  2. Môi trường.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Kim Tiến.   II. Nguyễn Song Hoan.   III. Nguyễn Quốc Tuấn.
   372.35 NKT.GD 2006
    ĐKCB: TK.01206 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. PHẠM, THU HÀ
     Thiết kế bài giảng khoa học 5 . T.2 .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2016 .- 170 tr. : bảng ; 24 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn khoa học lớp 5 với các phần: sự biến đổi của chất, sử dụng năng lượng, thực vật và động vật, môi trường và tài nguyên thiên nhiên
   ISBN: 9786045519042 / 25000 VND

  1. Khoa học.
   372.35 5PTH.T2 2016
    ĐKCB: NV.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00597 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM THU HÀ
     Thiết kế bài giảng khoa học 5 . T.1 / Phạm Thu Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 162tr : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình Khoa học lớp 5 theo các chuyên đề: con người và sức khỏe, vật chất và năng lượng
/ 18.000đ

  1. Bài giảng.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Thiết kế.
   372.35044 5PTH.T1 2006
    ĐKCB: NV.00589 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: NV.00590 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00591 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00592 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00593 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000606 / 11000đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2014
    ĐKCB: GK.00874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00875 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00876 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00877 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00878 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00891 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00893 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00896 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Vở bài tập Công nghệ 4 / Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Lê Xuân Quang, Nguyễn Thị Bích Thảo .- H. : Giáo dục việt Nam , 2023 .- 32tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 7.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 4.  3. Vở bài tập.  4. [Công Nghệ 4]  5. |Công Nghệ 4|
   I. Đặng Văn Nghĩa.   II. Dương Giáng Thiên Hương.   III. Vũ Thị Ngọc Thủy.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 4DVN.VB 2023
    ĐKCB: GK.00784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00789 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00793 (Đang mượn)  
10. MAI SỸ TUẤN
     Vở bài tập khoa học 4 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2023 .- 71tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786045460191 / 16000đ

  1. Vở bài tập.  2. Lớp 4.  3. Khoa học.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phan Thị Thanh Hội.
   372.35 4MST.VB 2023
    ĐKCB: GK.00764 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00765 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00766 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00767 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00773 (Sẵn sàng)  
11. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 63tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350268 / 9.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 4.  4. [Công nghệ]  5. |Công nghệ|
   I. Lê Xuân Quang.   II. Nguyễn Bích Thảo.   III. Vũ Thị Ngọc Thủy.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 4LHH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00634 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00643 (Sẵn sàng)  
12. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 64tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349781 / 14.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 4.  4. [Công nghệ]  5. |Công nghệ|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đồng Huy Giới.
   372.35 4LHH.CN 2023
    ĐKCB: NV.00465 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00474 (Sẵn sàng)  
13. Vở bài tập Công nghệ 3 / Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương, Lê Xuân Quang, Nguyễn Thị Bích Thảo .- H. : Giáo dục việt Nam , 2022 .- 32tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040316905 / 7.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 3.  3. Vở bài tập.  4. [Công Nghệ 3]  5. |Công Nghệ 3|
   I. Đặng Văn Nghĩa.   II. Dương Giáng Thiên Hương.   III. Vũ Thị Ngọc Thủy.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 3DVN.VB 2022
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00527 (Đang mượn)  
14. Công nghệ 3 / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giang Thiên Hương... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 63 tr. : minh họa ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307002 / 10000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 3.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Lê Xuân Quang.   III. Dương Giáng Thiên Hương.   IV. Nguyễn Bích Thảo.
   372.358 3LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00400 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»