Thư viện Trường TH Số 1 Bình Nghi
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
171 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tài liệu dạy học mĩ thuật dành cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Đức Dũng... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 119tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật tiểu học (SAEPS)
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Tìm hiểu về phương pháp dạy mĩ thuật trong giáo dục tiểu học. Giới thiệu các quy trình mĩ thuật thử nghiệm và vấn đề tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung các bài học trong chương trình môn mĩ thuật hiện hành
   ISBN: 9786040080233

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Mĩ thuật.  3. Giáo dục tiểu học.
   I. Nguyễn Tuấn Cường.   II. Trần Thị Vân.   III. Hoàng Đức Dũng.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 NTC.TL 2016
    ĐKCB: NV.00857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00858 (Sẵn sàng)  
2. Dạy mĩ thuật ở trường tiểu học : Sách bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Đàm Luyện, Đỗ Thuật .- H. : Giáo dục , 1996 .- 66tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành
/ 4500đ

  1. bồi dưỡng.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Đàm Luyện.   II. Đỗ Thuật.
   372.52044 DL.DM 1996
    ĐKCB: NV.00806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00810 (Sẵn sàng)  
3. Mĩ thuật 2 / Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 64tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040338907 / 12000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 2.
   I. Bạch Ngọc Diệp.   II. Phạm Duy Anh.   III. Trần Thị Biển.   IV. Đinh Gia Lê.
   372.52 2BND.MT 2023
    ĐKCB: GK.00976 (Sẵn sàng)  
4. Mĩ thuật 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Nguyễn Thị Huyền.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Đình Bình.
   372.52 4NHK.MT 2023
    ĐKCB: GK.00684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00688 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00691 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00692 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00693 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN LĂNG BÌNH
     Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình độ THPT lên CĐSP) / Ngô Trần Ái - Nguyễn Quý Thao .- H. : Giáo dục , 2006 .- 132tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Phát triển Giáo viên tiểu học
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Phương pháp vẽ mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, tập nặn và tạo dáng, thưởng thức mĩ thuật

  1. Mĩ thuật.  2. Tiểu học.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Lăng Bình.   II. Hà Tuệ Hương.
   372.5 NLB.MT 2006
    ĐKCB: TK.01192 (Sẵn sàng)  
6. ĐÀO QUANG TRUNG
     Thủ công kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công, kĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo Giáo viên Tiểu học / Đào Quang Trung .- H. : Giáo dục , 2006 .- 232tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày khái niệm chung về phương pháp dạy học môn thủ công, kĩ thuật ở tiểu học. Phương tiện, hình thức, kiểm tra, đánh giá kết quả dạy học môn thủ công, kĩ thuật
   ISBN: 9786045406366 / đ

  1. Thủ công.  2. Kĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Giáo dục tiểu học.
   372.5 DQT.TC 2006
    ĐKCB: TK.01154 (Sẵn sàng)  
7. Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618325 / 8500đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Đàm Luyện.
   372.5 5NHH.MT 2006
    ĐKCB: NV.00615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00626 (Đang mượn)  
8. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 224tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618295 / 10500đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   372.5 5BPN.KH 2006
    ĐKCB: NV.00575 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: NV.00576 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00577 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00578 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00582 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00588 (Sẵn sàng)  
9. Lịch sử và địa lí 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 151tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618301 / 5900đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 5.
   I. Trần Viết Lưu.   II. Nguyễn Hữu Chí.   III. Nguyễn Anh Dũng.
   372.5 5TVL.LS 2006
    ĐKCB: NV.00537 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: NV.00538 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00540 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00545 (Sẵn sàng)  
10. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Hùynh Liễu, Trần Thị Thu .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618349 / 4800đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hùynh Liễu.   II. Trần Thị Thu.
   372.5 5DC.KT 2006
    ĐKCB: NV.00524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00536 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016 .- 108tr : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000644 / 6400đ

  1. Mĩ Thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Mĩ thuật|  7. lớp 5|
   I. Đàm Luyện.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.
   372.5 5NQT.MT 2016
    ĐKCB: GK.00957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00963 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00964 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00965 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00967 (Sẵn sàng)  
12. Kĩ thuật 5 / Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu .- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 112tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040136855 / 6400đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 5.
   I. Nguyễn Huỳnh Liễu.   II. Đoàn Chi.   III. Trần Thị Thu.
   372.5 5NHL.KT 2006
    ĐKCB: GK.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00932 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00933 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00934 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00935 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00944 (Sẵn sàng)  
13. Vở thực hành mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b.), Phạm Đình Bình ( ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 39tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Cánh diều)
/ 16000đ

  1. Thực hành.  2. Lớp 4.  3. Mĩ thuật.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD.VT 2023
    ĐKCB: GK.00804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00805 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00812 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00813 (Đang mượn)  
14. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045463192 / 35000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Nguyễn Thị Huyền.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Đình Bình.
   372.52 4NHK.MT 2023
    ĐKCB: NV.00425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00434 (Đang mượn)  
15. Mĩ thuật 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499429 / 30000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 3.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Nguyễn Thị Huyền.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Đình Bình.
   372.52 3NHK.MT 2022
    ĐKCB: NV.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00294 (Đang mượn)  
16. Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 160tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045480960 / 35000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Mĩ thuật.  3. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Huyền.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Hải Kiên.   IV. Nguyễn Thị Đông.
   372.52044 2NTH.MT 2021
    ĐKCB: NV.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00180 (Đang mượn)  
17. NGUYỄN XUÂN TIÊN
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2020 .- 64tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
/ 20.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.   III. Nguyễn Thị Hiền.   IV. Hoàng Minh Phúc.
   372.52 1NXT.MT 2020
    ĐKCB: NV.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00071 (Sẵn sàng)  
18. Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2020 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn mĩ thuật lớp 1, hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học theo các chủ đề: môn mĩ thuật của em, màu sắc và chấm, sự thú vị của nét, sáng tạo với chấm, nét, màu sắc, các hình cơ bản, lá cây, những hình khối khác nhau và trường học yêu thương
   ISBN: 9786045459119 / 32000đ

  1. Lớp 1.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Mĩ thuật.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Văn Tuyến.
   372.52044 1NHK.MT 2020
    ĐKCB: NV.00024 (Sẵn sàng trên giá)  
19. ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Đoàn Thị Mỹ Hương(tổng chủ biên), Trịnh Đức Minh, Bạch Ngọc Diêp(đồng chủ biên) .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 79tr. : minh hoạ ; 29cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
/ 29.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.
   I. Đoàn Thị Mỹ Hương.   II. Trịnh Đức Minh.   III. Bạch Ngọc Diệp.
   372.52 1DTMH.MT 2020
    ĐKCB: NV.00005 (Sẵn sàng)  
20. Vở thực hành Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 39 tr. : minh hoạ ; 21x30 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494530 / 16000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 3.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 3NHK.VT 2022
    ĐKCB: GK.00534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00538 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»