Tìm thấy:
|
|
2.
Dạy mĩ thuật ở trường tiểu học
: Sách bồi dưỡng giáo viên tiểu học
/ Đàm Luyện, Đỗ Thuật
.- H. : Giáo dục , 1996
.- 66tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về dạy - học mĩ thuật theo phương pháp mới ở tiểu học. Các quy trình mĩ thuật theo phương pháp dạy học mới và gợi ý tổ chức dạy - học mĩ thuật tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung chương trình giáo dục mĩ thuật hiện hành / 4500đ
1. bồi dưỡng. 2. Mĩ thuật. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Đàm Luyện. II. Đỗ Thuật.
372.52044 DL.DM 1996
|
ĐKCB:
NV.00806
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00807
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00808
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00809
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00810
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
Mĩ thuật 4
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ 13000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Nguyễn Thị Huyền. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Đình Bình.
372.52 4NHK.MT 2023
|
ĐKCB:
GK.00684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00685
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00686
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00687
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00688
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00689
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00690
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00691
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00693
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
Mĩ thuật 5
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện...
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618325 / 8500đ
1. Lớp 5. 2. Mĩ thuật. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Hữu Hạnh. II. Đàm Luyện.
372.5 5NHH.MT 2006
|
ĐKCB:
NV.00615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00616
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00617
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00621
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00622
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00623
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00624
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00625
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00626
(Đang mượn)
|
| |
8.
BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5
: Sách giáo viên
/ Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 224tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618295 / 10500đ
1. Khoa học. 2. Lớp 5. 3. Sách giáo viên.
I. Lương Việt Thái.
372.5 5BPN.KH 2006
|
ĐKCB:
NV.00575
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
NV.00576
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00577
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00578
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00580
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00581
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00582
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00584
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00585
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00586
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00587
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00588
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Lịch sử và địa lí 5
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu...
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 151tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618301 / 5900đ
1. Lịch sử. 2. Địa lí. 3. Sách giáo viên. 4. Lớp 5.
I. Trần Viết Lưu. II. Nguyễn Hữu Chí. III. Nguyễn Anh Dũng.
372.5 5TVL.LS 2006
|
ĐKCB:
NV.00537
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
NV.00538
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00540
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00542
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00543
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00544
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00545
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
ĐOÀN CHI Kĩ thuật 5
: Sách giáo viên
/ Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Hùynh Liễu, Trần Thị Thu
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 119tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618349 / 4800đ
1. Kĩ thuật. 2. Lớp 5. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Hùynh Liễu. II. Trần Thị Thu.
372.5 5DC.KT 2006
|
ĐKCB:
NV.00524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00526
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00535
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00536
(Đang mượn)
|
| |
11.
NGUYỄN QUỐC TOẢN Mĩ thuật 5
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh
.- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2016
.- 108tr : tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000644 / 6400đ
1. Mĩ Thuật. 2. Lớp 5. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Sách giáo khoa| 6. |Mĩ thuật| 7. lớp 5|
I. Đàm Luyện. II. Nguyễn Hữu Hạnh.
372.5 5NQT.MT 2016
|
ĐKCB:
GK.00957
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00958
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00959
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00960
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00961
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00962
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00963
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00965
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00966
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00967
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Kĩ thuật 5
/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
.- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2006
.- 112tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040136855 / 6400đ
1. Kĩ thuật. 2. Lớp 5.
I. Nguyễn Huỳnh Liễu. II. Đoàn Chi. III. Trần Thị Thu.
372.5 5NHL.KT 2006
|
ĐKCB:
GK.00931
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00932
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00933
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00934
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00935
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00936
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00937
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00938
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00939
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00940
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00941
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00942
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00943
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00944
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Vở thực hành mĩ thuật 4
/ Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b.), Phạm Đình Bình ( ch.b), Nguyễn Thị Huyền,...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 39tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Cánh diều)
/ 16000đ
1. Thực hành. 2. Lớp 4. 3. Mĩ thuật.
I. Nguyễn Thị Đông. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Thị Huyền.
372.52 4NTD.VT 2023
|
ĐKCB:
GK.00804
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00805
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00806
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00807
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00808
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00809
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00810
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00811
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00812
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00813
(Đang mượn)
|
| |
14.
Mĩ thuật 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 119tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045463192 / 35000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Nguyễn Thị Huyền. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Đình Bình.
372.52 4NHK.MT 2023
|
ĐKCB:
NV.00425
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00427
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00428
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00429
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00433
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00434
(Đang mượn)
|
| |
15.
Mĩ thuật 3
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 127 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499429 / 30000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 3.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Nguyễn Thị Huyền. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Đình Bình.
372.52 3NHK.MT 2022
|
ĐKCB:
NV.00285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00291
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00292
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00293
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00294
(Đang mượn)
|
| |
16.
Mĩ thuật 2
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 160tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045480960 / 35000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Mĩ thuật. 3. Lớp 2.
I. Nguyễn Thị Huyền. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Hải Kiên. IV. Nguyễn Thị Đông.
372.52044 2NTH.MT 2021
|
ĐKCB:
NV.00174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00176
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00180
(Đang mượn)
|
| |
|
18.
Mĩ thuật 1
: Sách giáo viên
/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 128tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn mĩ thuật lớp 1, hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học theo các chủ đề: môn mĩ thuật của em, màu sắc và chấm, sự thú vị của nét, sáng tạo với chấm, nét, màu sắc, các hình cơ bản, lá cây, những hình khối khác nhau và trường học yêu thương ISBN: 9786045459119 / 32000đ
1. Lớp 1. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Mĩ thuật.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Phạm Đình Bình. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Văn Tuyến.
372.52044 1NHK.MT 2020
|
ĐKCB:
NV.00024
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|