Tìm thấy:
|
1.
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5
. T.2
: Toán, Âm nhạc, Mĩ thuật, Thủ công, Thể dục
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, thủ công lớp 5 / 15500đ
1. Âm nhạc. 2. Thủ công. 3. Lớp 5. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. Toán.
372.7 5.TL 2006
|
ĐKCB:
NV.00831
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
PHẠM ĐÌNH THỰC Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học
/ Phạm Đình Thực
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 157tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Nội dung và mục đích của việc dạy - học các yếu tố hình học. những vấn đề cần chú ý về nội dung và phương pháp giảng dạy. Hướng dẫn phương pháp giảng dạy các yếu tố hình học ở từng khối lớp từ lớp 1 đến lớp 5 / 10700đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Hình học. 3. Tiểu học.
372.7 PDT.GD 2004
|
ĐKCB:
NV.00725
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00726
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00727
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00728
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Toán 2
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Hà Huy Khoái(tổng chủ biên); Lê Anh Vinh(chủ biên); Nguyễn Áng...
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2023
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040338921 / 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 2.
I. Hà Huy Khoái. II. Lê Anh Vinh. III. Nguyễn Áng.
372.7 HHK.T2 2023
|
ĐKCB:
GK.00981
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Toán 2
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Hà Huy Khoái(tổng chủ biên); Lê Anh Vinh(chủ biên); Nguyễn Áng...
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2023
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040338914 / 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 2.
I. Hà Huy Khoái. II. Lê Anh Vinh. III. Nguyễn Áng.
372.7 HHK.T2 2023
|
ĐKCB:
GK.00980
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
PHẠM ĐÌNH THỰC Toán 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
. T2
/ Phạm Đình Thực(Tổng ch.b.)
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 159tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 8935092803173 / 79.000đ
1. Toán. 2. Lớp 1.
I. Phạm Đình thực.
372.7 1PDT.T2 2020
|
ĐKCB:
NV.00484
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
PHẠM ĐÌNH THỰC Toán 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
. T1
/ Phạm Đình Thực(Tổng ch.b.)
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 172tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 8935092803166 / 79.000đ
1. Toán. 2. Lớp 1.
I. Phạm Đình thực.
372.7 1PDT.T1 2020
|
ĐKCB:
NV.00483
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Bài tập phát triển năng lực học sinh môn Toán lớp 1
: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới
. T.1
/ Phạm Văn Công
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020
.- 95tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
ISBN: 9786046226871 / 40000đ
1. Toán. 2. Lớp 1.
I. Phạm Văn Công.
372.7 1PVC.B1 2020
|
ĐKCB:
TK.01723
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01724
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01725
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01726
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01727
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01728
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01729
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01730
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01731
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
13.
Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1
/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020
.- 150tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
ISBN: 9786049969812 / 52000đ
1. Toán. 2. Lớp 1.
I. Nguyễn Đức Tấn. II. Tạ Hồ Thị Dung.
372.7 1NDT.BD 2020
|
ĐKCB:
TK.01690
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01691
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01693
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01694
(Đang mượn)
|
| |
14.
Toán nâng cao lớp 1
/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020
.- 196tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
ISBN: 9786049962691 / 65000đ
1. Toán. 2. Lớp 1.
I. Tạ Hồ Thị Dung. II. Nguyễn Đức Tấn.
372.7 1THTD.TN 2020
|
ĐKCB:
TK.01680
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01681
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01682
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01684
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
TRẦN HUỲNH THỐNG Tuyển tập các bài toán hay và khó 2
: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi
/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2018
.- 111tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm các bài toán hay và khó phù hợp với chương trình toán lớp 2; các bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm về phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100, phép nhân và phép chia, các số trong phạm vi 1000; có kèm bài giải / 33.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 2. 3. Toán.
I. Bảo Châu. II. Lê Phú Hùng.
372.7 2THT.TT 2018
|
ĐKCB:
TK.01669
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01671
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01672
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01673
(Đang mượn)
|
| |
16.
Bài tập chọn lọc Toán 2
: Hai buổi trong ngày: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới
. T.2
/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015
.- 120tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 8935092779232 / 30.000đ
1. Lớp 2. 2. Toán. 3. Bài tập.
I. Đỗ Trung Hiệu. II. Đỗ Trung Kiên.
372.7 2DTH.B2 2015
|
ĐKCB:
TK.01664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01665
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01667
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.01668
(Đang mượn)
|
| |
17.
Bài tập chọn lọc toán 2
: Hai buổi trong ngày
. T.1
/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2014
.- 124tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786045415269 / 30.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 2. 3. Toán.
I. Đỗ Trung Kiên. II. Đỗ Trung Hiệu.
372.7 2DTK.B1 2014
|
ĐKCB:
TK.01659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01660
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01662
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.01663
(Đang mượn)
|
| |
18.
500 bài toán trắc nghiệm 3
/ Phạm Đình Thực
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015
.- 87tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786046223771 / 22000đ
1. Trắc nghiệm. 2. Bài toán. 3. Lớp 3. 4. Toán.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 PDT.5B 2015
|
ĐKCB:
TK.01645
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01649
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
Giải vở bài tập Toán 5
. T.1
/ Huỳnh Bảo Châu
.- Hải Phòng : Hải Phòng , 2018
.- 130tr. : minh hoạ ; 24cm
ISBN: 8935083576192 / 39.000đ
1. Bài tập. 2. Toán. 3. Lớp 5.
I. Huỳnh Bảo Châu.
372.7 5HBC.G1 2018
|
ĐKCB:
TK.01618
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01621
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01622
(Sẵn sàng)
|
| |